Tỷ giá Đô la Canada (CAD) ngày 11-08-2022 - Cập nhật lúc 18:02 10/05/2024

Bảng so sánh tỷ giá Đô la Canada (CAD) ngày 11-08-2022 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Đô la Canada giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá CAD cập nhật lúc 18:02 10/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 0 ngân hàng tăng giá, 10 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 0 ngân hàng tăng giá và 10 ngân hàng giảm giá.

Ngày 11-08-2022 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Đông Á với giá là 18,110 VNĐ/CAD ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân hàng Sài Gòn 17,830.00 VNĐ/CAD.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Đô la Canada (CAD) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 17,838.77 18,018 18,599
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 18,067 18,176 18,458
Ngân hàng Đông Á (DAB) 18,110 18,220 18,490
VPBank (VPBank) 17,950.00 18,118 18,482
Ngân hàng Quân Đội (MB) 17,935.00 18,035 18,692
SaiGon (SCB) 17,470.00 17,540.00 17,830.00
Sacombank (Sacombank) 17,916.00 18,116 18,625
Vietinbank (Vietinbank) 0.00 18,025 18,725
BIDV (BIDV) 17,922.00 18,030 18,601
Agribank (Agribank) 18,008 18,080 18,513

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Đô la Canada (CAD) của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Đô la Canada (CAD)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 870,000 890,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,154 25,484
EUR 26,739 28,205
GBP 31,079 32,400
JPY 158.55 167.81
HKD 3,173.85 3,308.75
AUD 16,391.52 17,088.21
CAD 18,129 18,900
RUB 0.00 290.35
Cập nhật lúc 18:02 10/05/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021